Có 2 kết quả:
課題 kè tí ㄎㄜˋ ㄊㄧˊ • 课题 kè tí ㄎㄜˋ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) task
(2) problem
(3) issue
(2) problem
(3) issue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) task
(2) problem
(3) issue
(2) problem
(3) issue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0